--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chúm chím
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chúm chím
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chúm chím
+
To open slightly (one's lips)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chúm chím"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chúm chím"
:
chạm chìm
chăm chắm
chằm chằm
chầm chậm
chấm chấm
chôm chôm
chồm chỗm
chơm chởm
chum chúm
chúm chím
Lượt xem: 543
Từ vừa tra
+
chúm chím
:
To open slightly (one's lips)
+
bà cô
:
Spinster
+
tạm ứng
:
advance payment
+
bới tác
:
to fasten up one's hair
+
impassibleness
:
tính trơ trơ, tính không xúc động, tính không mủi lòng, tính không động lòng, tính vô tình